janky
jan
ˈʤæn
jān
ky
ki
ki
British pronunciation
/dʒˈaŋki/

Định nghĩa và ý nghĩa của "janky"trong tiếng Anh

01

chất lượng kém, không đáng tin cậy

of poor quality and unreliable, often characterized by makeshift construction or malfunctioning parts
example
Các ví dụ
The old computer is so janky that it crashes every time I try to open a new program.
Máy tính cũ hỏng hóc đến nỗi nó bị treo mỗi khi tôi cố mở một chương trình mới.
We had to use a janky old car for the road trip, and it broke down multiple times.
Chúng tôi phải sử dụng một chiếc xe cũ tồi tàn cho chuyến đi đường dài, và nó đã hỏng nhiều lần.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store