Infuriating
volume
British pronunciation/ɪnfjˈɔːɹɪˌe‍ɪtɪŋ/
American pronunciation/ˌɪnˈfjʊɹiˌeɪtɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "infuriating"

infuriating
01

chọc tức, khó chịu

causing intense anger, frustration, or irritation

infuriating

adj

infuriate

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store