Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
infuriating
01
tức giận, bực bội
causing intense anger, frustration, or irritation
Các ví dụ
The repeated delays in the flight schedule were infuriating for the passengers.
Những sự chậm trễ lặp đi lặp lại trong lịch trình chuyến bay thật là bực bội đối với hành khách.
The unfair decision of the referee was infuriating to both teams.
Quyết định không công bằng của trọng tài thật là tức giận đối với cả hai đội.
Cây Từ Vựng
infuriating
infuriate



























