LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Infuriating
/ɪnfjˈɔːɹɪˌeɪtɪŋ/
/ˌɪnˈfjʊɹiˌeɪtɪŋ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "infuriating"
infuriating
TÍNH TỪ
01
làm điên khùng
causing intense anger, frustration, or irritation
exasperating
maddening
vexing
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App