inconceivably
in
ɪn
in
con
kən
kēn
cei
si
si
vab
vəb
vēb
ly
li
li
British pronunciation
/ɪnkənsˈiːvəbli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "inconceivably"trong tiếng Anh

inconceivably
01

không thể tưởng tượng được, một cách không thể tưởng tượng được

in a way that is impossible or extremely difficult to imagine, believe, or understand
example
Các ví dụ
The task was inconceivably complex for someone without specialized training.
Nhiệm vụ không thể tưởng tượng được phức tạp đối với một người không có đào tạo chuyên môn.
She was inconceivably calm even after hearing the devastating news.
Cô ấy không thể tưởng tượng được bình tĩnh ngay cả sau khi nghe tin tức tàn khốc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store