Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unthinkably
01
không tưởng tượng nổi, đáng kinh ngạc
to a degree or in a way that defies belief, expectation, or possibility
Các ví dụ
The mountain loomed unthinkably high above the clouds.
Ngọn núi sừng sững không tưởng cao trên những đám mây.
She had been unthinkably brave in the face of overwhelming danger.
Cô ấy đã không tưởng dũng cảm trước nguy hiểm áp đảo.
Cây Từ Vựng
unthinkably
unthinkable
thinkable
think



























