Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
untenable
01
không thể bảo vệ được, không thể biện minh được
(of a position, argument, theory, etc.) not capable of being supported, defended, or justified when receiving criticism or objection
Các ví dụ
The theory was considered untenable once new evidence emerged.
Lý thuyết được coi là không thể bảo vệ được một khi bằng chứng mới xuất hiện.
The politician 's stance was untenable after the facts were revealed.
Lập trường của chính trị gia trở nên không thể bảo vệ được sau khi các sự thật được tiết lộ.
Cây Từ Vựng
untenable
tenable



























