inarticulate
in
ɪn
in
ar
ɑr
aar
tic
tɪk
tik
u
late
leɪt
leit
British pronunciation
/ɪnɑːtˈɪkjʊlˌe‍ɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "inarticulate"trong tiếng Anh

inarticulate
01

không rõ ràng, khó diễn đạt

(of people) unable to express oneself clearly or easily
example
Các ví dụ
The interviewee appeared nervous and inarticulate, stumbling over his responses.
Người được phỏng vấn có vẻ lo lắng và khó diễn đạt, vấp phải các câu trả lời của mình.
He felt frustrated with his inarticulate explanation, unable to articulate his ideas clearly.
Anh ấy cảm thấy thất vọng với lời giải thích không rõ ràng của mình, không thể diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store