inarguable
in
ɪn
in
ar
ɑr
aar
gua
gjuə
gyooē
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ɪnˈɑːɡjuːəbəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "inarguable"trong tiếng Anh

inarguable
01

không thể tranh cãi, không thể phủ nhận

beyond debate or argument
example
Các ví dụ
The inarguable truth of his statement silenced all objections.
Sự thật không thể tranh cãi trong tuyên bố của anh ấy đã làm im lặng mọi phản đối.
Her inarguable expertise in the field made her a sought-after consultant.
Chuyên môn không thể tranh cãi của cô ấy trong lĩnh vực này đã khiến cô trở thành một cố vấn được săn đón.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store