LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Inaudible
/ɪnˈɔːdəbəl/
/ˌɪˈnɔdəbəɫ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "inaudible"
inaudible
TÍNH TỪ
01
không thể nghe thấy
, khó nghe thấy
unable to be heard
audible
Ví dụ
Từ Gần
inaudibility
inattentiveness
inattentively
inattentive
inattention
inaudibleness
inaudibly
inaugural
inaugural address
inaugurally
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App