Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to inaugurate
01
khánh thành, bắt đầu
to officially start or introduce something
Transitive: to inaugurate a plan or program
Các ví dụ
The president will inaugurate a new economic policy aimed at boosting employment.
Tổng thống sẽ khánh thành một chính sách kinh tế mới nhằm thúc đẩy việc làm.
They will inaugurate a recycling program to promote environmental sustainability.
Họ sẽ khánh thành một chương trình tái chế để thúc đẩy tính bền vững môi trường.
02
nhậm chức, khánh thành
to officially and ceremonially install someone into a position or office
Transitive: to inaugurate an official
Các ví dụ
The president was inaugurated during a grand ceremony at the capital.
Tổng thống đã được nhậm chức trong một buổi lễ long trọng tại thủ đô.
They inaugurated the new mayor with speeches and celebrations.
Họ nhậm chức thị trưởng mới với những bài phát biểu và lễ kỷ niệm.
03
khánh thành, chính thức bắt đầu
to officially start or open something with a formal ceremony or event
Transitive: to inaugurate a place or organization
Các ví dụ
The mayor inaugurated the new community center with a ribbon-cutting ceremony.
Thị trưởng đã khánh thành trung tâm cộng đồng mới với buổi lễ cắt băng.
The research lab was inaugurated by a renowned scientist in the field.
Phòng nghiên cứu đã được khánh thành bởi một nhà khoa học nổi tiếng trong lĩnh vực.
Cây Từ Vựng
inauguration
inaugurate



























