inauspicious
in
ɪn
in
aus
ɑs
aas
pi
pi
cious
ʃəs
shēs
British pronunciation
/ɪnɔːspˈɪʃəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "inauspicious"trong tiếng Anh

inauspicious
01

bất lợi, xấu

putting someone or something at a disadvantage
inauspicious definition and meaning
example
Các ví dụ
The company ’s inauspicious financial report worried investors.
Báo cáo tài chính không may mắn của công ty đã làm các nhà đầu tư lo lắng.
Her late arrival was seen as an inauspicious sign for the important meeting.
Sự đến muộn của cô ấy được coi là một dấu hiệu không may mắn cho cuộc họp quan trọng.
02

không may, xui xẻo

marked by ill omens or signs, especially of future misfortune or failure
03

không may mắn, xấu

suggesting that something bad is likely to happen
example
Các ví dụ
The dark clouds and sudden silence were inauspicious signs before the storm hit.
Những đám mây đen và sự im lặng đột ngột là những dấu hiệu không may mắn trước khi cơn bão ập đến.
Starting the project on Friday the 13th seemed inauspicious to the superstitious team.
Bắt đầu dự án vào thứ Sáu ngày 13 có vẻ không may mắn đối với đội mê tín.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store