Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
inbred
01
cận huyết, được phát triển từ sự sinh sản giữa các thành viên có quan hệ gần gũi
born or developed as a result of reproduction between closely related members within a group of animals, plants, or people
Các ví dụ
In agriculture, inbred crop varieties are often developed to ensure consistent traits and uniformity in the harvest.
Trong nông nghiệp, các giống cây trồng cận huyết thường được phát triển để đảm bảo các đặc điểm nhất quán và sự đồng nhất trong thu hoạch.
The royal family's insistence on marrying within their bloodline resulted in a history of inbred monarchs.
Sự kiên quyết của gia đình hoàng gia trong việc kết hôn trong dòng máu của họ đã dẫn đến một lịch sử của các vị vua cận huyết.
02
bẩm sinh, ăn sâu
(of beliefs or traits) deeply rooted within a person, often acquired from one's family, cultural background, or experiences
Các ví dụ
A sense of independence and self-reliance seems inbred within this frontier community.
Cảm giác độc lập và tự lực dường như bẩm sinh trong cộng đồng biên giới này.
An inbred distrust of outsiders can be seen across many isolated indigenous cultures.
Một sự nghi ngờ bẩm sinh đối với người ngoài có thể được nhìn thấy ở nhiều nền văn hóa bản địa biệt lập.



























