Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Foreboding
01
linh cảm, dự cảm
a feeling that suggests something dangerous or unpleasant will happen soon
02
điềm xấu, điềm báo
an unfavorable omen
foreboding
01
báo trước điều xấu, đầy lo âu
giving a strong sense that something bad or unpleasant is going to happen
Các ví dụ
The distant thunder created a foreboding atmosphere, hinting at an approaching storm.
Tiếng sấm xa xăm tạo ra một bầu không khí đáng lo ngại, ám chỉ một cơn bão đang đến gần.
She felt a foreboding chill as she entered the abandoned house, sensing something was wrong.
Cô ấy cảm thấy một cơn lạnh báo trước khi bước vào ngôi nhà bỏ hoang, cảm giác có điều gì đó không ổn.
Cây Từ Vựng
foreboding
forebode
fore
bode



























