Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to forebode
01
báo trước, dự đoán
to predict that something bad is going to happen very soon
Các ví dụ
The dark clouds forbode a storm approaching the coast.
Những đám mây đen báo hiệu một cơn bão đang đến gần bờ biển.
His pale face and shaky hands forbode a sense of dread before the test.
Khuôn mặt xanh xao và bàn tay run rẩy của anh ấy báo trước một cảm giác kinh hãi trước bài kiểm tra.
Cây Từ Vựng
foreboding
foreboding
forebode
fore
bode



























