forebode
fore
fɔr
fawr
bode
ˈboʊd
bowd
British pronunciation
/fˈɔːbəʊd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "forebode"trong tiếng Anh

to forebode
01

báo trước, dự đoán

to predict that something bad is going to happen very soon
example
Các ví dụ
The dark clouds forbode a storm approaching the coast.
Những đám mây đen báo hiệu một cơn bão đang đến gần bờ biển.
His pale face and shaky hands forbode a sense of dread before the test.
Khuôn mặt xanh xao và bàn tay run rẩy của anh ấy báo trước một cảm giác kinh hãi trước bài kiểm tra.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store