Forebode
volume
British pronunciation/fˈɔːbəʊd/
American pronunciation/fɔɹˈboʊd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "forebode"

to forebode
01

đoán trước, tiên đoán

make a prediction about; tell in advance
fore
bode

forebode

v

foreboding

adj

foreboding

adj

foreboding

n

foreboding

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store