Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
inarguably
01
không thể tranh cãi, chắc chắn
in a way that leaves no room for disagreement or debate
Các ví dụ
His achievements in the field of science are inarguably noteworthy, earning him international recognition.
Những thành tựu của ông trong lĩnh vực khoa học không thể tranh cãi là đáng chú ý, mang lại cho ông sự công nhận quốc tế.
The impact of the groundbreaking discovery is inarguably profound, reshaping our understanding of the universe.
Tác động của khám phá đột phá là không thể tranh cãi sâu sắc, định hình lại sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.
Cây Từ Vựng
inarguably
arguably
arguable
argue



























