inappropriate
in
ɪn
in
app
əp
ēp
rop
roʊp
rowp
riate
rieɪt
rieit
British pronunciation
/ˌɪnəˈprəʊpriət/

Định nghĩa và ý nghĩa của "inappropriate"trong tiếng Anh

inappropriate
01

không phù hợp, không thích hợp

not suitable or acceptable for a certain situation or context
inappropriate definition and meaning
example
Các ví dụ
Making jokes about a serious topic like illness is inappropriate and can hurt others' feelings.
Đùa giỡn về một chủ đề nghiêm túc như bệnh tật là không phù hợp và có thể làm tổn thương cảm xúc của người khác.
Wearing pajamas to a formal event would be inappropriate attire.
Mặc đồ ngủ đến một sự kiện trang trọng sẽ là trang phục không phù hợp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store