Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Inanity
01
sự vô nghĩa, sự ngớ ngẩn
words or actions that lack meaning, sense, or importance
Các ví dụ
His speech was filled with inanity, offering no real insight.
Bài phát biểu của anh ta đầy sự vô nghĩa, không đưa ra bất kỳ cái nhìn sâu sắc thực sự nào.
She rolled her eyes at the inanity of the TV show.
Cô ấy đảo mắt trước sự vô nghĩa của chương trình truyền hình.



























