inanimate
in
ɪn
in
a
æ
ā
ni
mate
meɪt
meit
British pronunciation
/ɪnˈænɪmət/

Định nghĩa và ý nghĩa của "inanimate"trong tiếng Anh

inanimate
01

1. vô tri vô giác 2. không có sự sống

(of nouns or pronouns) representing non-living objects, things, or entities
example
Các ví dụ
In the sentence ' The flowers bloomed beautifully, ' ' flowers ' is an inanimate noun.
Trong câu 'Những bông hoa nở rất đẹp', 'hoa' là một danh từ vô tri (có nghĩa là '(của danh từ hoặc đại từ) đại diện cho các đối tượng, sự vật hoặc thực thể không sống').
The distinction between animate and inanimate nouns plays a significant role in some languages' grammatical systems.
Sự phân biệt giữa danh từ chỉ vật vô tri vô giác và vật có tri giác đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống ngữ pháp của một số ngôn ngữ.
02

vô tri, không có sự sống

not endowed with life
03

vô hồn, không có sự sống

appearing dead; not breathing or having no perceptible pulse
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store