Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
In-joke
01
trò đùa nội bộ, câu đùa riêng
a joke or reference understood only by a specific group, often based on shared experiences or knowledge
Các ví dụ
The sitcom featured many in-jokes that only longtime fans of the series would understand, adding an extra layer of humor for dedicated viewers.
Bộ phim hài kịch tình huống có nhiều trò đùa nội bộ mà chỉ những người hâm mộ lâu năm của bộ phim mới hiểu, thêm một lớp hài hước bổ sung cho những khán giả tận tụy.
Among the group of friends, there were numerous in-jokes stemming from shared memories and experiences, bringing them closer together.
Trong nhóm bạn, có rất nhiều trò đùa nội bộ bắt nguồn từ những ký ức và trải nghiệm chung, giúp họ gần gũi nhau hơn.



























