hyperbolic
hy
ˌhaɪ
hai
per
pɜr
pēr
bo
ˈbɑ
baa
lic
lɪk
lik
British pronunciation
/hˌa‍ɪpəbˈɒlɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hyperbolic"trong tiếng Anh

hyperbolic
01

cường điệu, phóng đại

involving extreme exaggeration or overstatement, often used for emphasis or dramatic effect
example
Các ví dụ
The critic ’s hyperbolic review made the restaurant sound like the best place on earth.
Bài đánh giá cường điệu của nhà phê bình khiến nhà hàng nghe như là nơi tuyệt vời nhất trên trái đất.
The politician ’s hyperbolic promises about economic growth raised skepticism.
Những lời hứa cường điệu của chính trị gia về tăng trưởng kinh tế đã gây ra sự hoài nghi.
02

hyperbol, liên quan đến hyperbol

of or relating to a hyperbola
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store