hypercritical
hypercritical
British pronunciation
/hˌa‍ɪpəkɹˈɪtɪkə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hypercritical"trong tiếng Anh

hypercritical
01

quá khắt khe, phê bình quá mức

prone to overly harsh judgments and unreasonably critical of small faults
example
Các ví dụ
Many artists feel that art critics can sometimes be hypercritical, focusing more on flaws than the overall vision.
Nhiều nghệ sĩ cảm thấy rằng các nhà phê bình nghệ thuật đôi khi có thể quá khắt khe, tập trung nhiều hơn vào những khiếm khuyết hơn là tầm nhìn tổng thể.
While feedback is essential, being hypercritical without offering solutions can be demotivating.
Mặc dù phản hồi là cần thiết, nhưng việc quá khắt khe mà không đưa ra giải pháp có thể gây mất động lực.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store