Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hyperbole
Các ví dụ
His statement that he 'd slept for a century was a hyperbole to express his exhaustion.
Tuyên bố của anh ấy rằng anh ấy đã ngủ một thế kỷ là một phóng đại để thể hiện sự kiệt sức.
When she said she was so hungry she could eat an elephant, it was clear she was using hyperbole.
Khi cô ấy nói rằng mình đói đến mức có thể ăn cả một con voi, rõ ràng là cô ấy đang sử dụng phóng đại.
Cây Từ Vựng
hyperbolic
hyperbolize
hyperbole



























