hyperbole
hy
haɪ
hai
per
ˈpɜr
pēr
bo
le
ˌli
li
British pronunciation
/ha‍ɪpˈɜːbəlˌi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hyperbole"trong tiếng Anh

Hyperbole
01

phóng đại, cường điệu

a technique used in speech and writing to exaggerate the extent of something
Wiki
example
Các ví dụ
His statement that he 'd slept for a century was a hyperbole to express his exhaustion.
Tuyên bố của anh ấy rằng anh ấy đã ngủ một thế kỷ là một phóng đại để thể hiện sự kiệt sức.
When she said she was so hungry she could eat an elephant, it was clear she was using hyperbole.
Khi cô ấy nói rằng mình đói đến mức có thể ăn cả một con voi, rõ ràng là cô ấy đang sử dụng phóng đại.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store