hyperbolize
hy
ˈhaɪ
hai
per
pər
pēr
bo
ˌbɑ:
baa
lize
laɪz
laiz
British pronunciation
/hˈaɪpəbˌɒlaɪz/
hyperbolise

Định nghĩa và ý nghĩa của "hyperbolize"trong tiếng Anh

to hyperbolize
01

phóng đại, cường điệu hóa

to exaggerate something for emphasis or to achieve a specific effect
Transitive: to hyperbolize sth
to hyperbolize definition and meaning
example
Các ví dụ
During the fishing trip, he tended to hyperbolize the size of the fish he caught, turning a regular catch into a legendary tale.
Trong chuyến đi câu, anh ta có xu hướng phóng đại kích thước của những con cá mình bắt được, biến một vụ bắt cá bình thường thành một câu chuyện huyền thoại.
The comedian was known for his ability to hyperbolize everyday situations, making them hilariously absurd in his routines.
Diễn viên hài được biết đến với khả năng phóng đại những tình huống hàng ngày, khiến chúng trở nên vô cùng buồn cười trong các tiết mục của anh ấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store