Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
exaggerated
01
phóng đại, cường điệu
represented in an overemphasized or overstated manner, beyond what is realistic or reasonable
Các ví dụ
The tabloid newspaper was known for its exaggerated stories, often stretching the truth for sensationalism.
Tờ báo lá cải được biết đến với những câu chuyện phóng đại, thường kéo dài sự thật để gây sốc.
His exaggerated claims about his accomplishments raised doubts among his peers.
Những tuyên bố phóng đại của anh ấy về thành tích của mình đã gây ra nghi ngờ giữa các đồng nghiệp.
Cây Từ Vựng
exaggeratedly
exaggerated
exaggerate



























