exam
e
ɪ
i
xam
ˈgzæm
gzām
British pronunciation
/ɪɡˈzæm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "exam"trong tiếng Anh

01

kỳ thi, bài kiểm tra

a way of testing how much someone knows about a subject
Wiki
exam definition and meaning
example
Các ví dụ
In the language exam, we had to write a short essay on our favorite book.
Trong bài kiểm tra ngôn ngữ, chúng tôi phải viết một bài luận ngắn về cuốn sách yêu thích của mình.
Students are not allowed to use their phones during the exam.
Học sinh không được phép sử dụng điện thoại trong kỳ thi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store