exaggeration
e
ɪ
i
xa
ˌgzæ
gzā
gge
ʤɜ
ra
ˈreɪ
rei
tion
ʃən
shēn
British pronunciation
/ɛɡzˌæd‍ʒəɹˈe‍ɪʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "exaggeration"trong tiếng Anh

Exaggeration
01

sự phóng đại, sự cường điệu

the act of overstating or stretching the truth beyond what is accurate or realistic
example
Các ví dụ
He resorted to exaggeration to make his argument seem stronger.
Anh ta đã dùng đến sự phóng đại để làm cho lập luận của mình có vẻ mạnh mẽ hơn.
The media ’s exaggeration of the incident caused unnecessary panic.
Sự phóng đại của giới truyền thông về sự việc đã gây ra sự hoảng loạn không cần thiết.
02

sự phóng đại, phép cường điệu

extravagant exaggeration
03

sự phóng đại, sự cường điệu

a claim or description that distorts reality by making something seem larger, smaller, better, or worse than it truly is
example
Các ví dụ
His claim of running 10 miles every morning was a clear exaggeration.
Tuyên bố của anh ấy về việc chạy 10 dặm mỗi sáng rõ ràng là một sự phóng đại.
" I ’ve been waiting forever " is a common exaggeration people use.
« Tôi đã chờ đợi mãi mãi » là một cường điệu phổ biến mà mọi người sử dụng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store