overstated
overstated
British pronunciation
/ˌə‍ʊvəstˈe‍ɪtɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "overstated"trong tiếng Anh

overstated
01

phóng đại, được đánh giá quá cao

involving an exaggeration beyond what is accurate or realistic
example
Các ví dụ
The company ’s claims about their product ’s effectiveness were clearly overstated.
Những tuyên bố của công ty về hiệu quả sản phẩm của họ rõ ràng là phóng đại.
Her importance in the project was overstated, as she only contributed a small part.
Tầm quan trọng của cô ấy trong dự án đã bị phóng đại, vì cô ấy chỉ đóng góp một phần nhỏ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store