Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
heartily
01
nhiệt tình, chân thành
in a friendly, sincere, or warm manner
Các ví dụ
She heartily welcomed the guests at the door.
Cô ấy nồng nhiệt chào đón các vị khách ở cửa.
They heartily congratulated him on his promotion.
Họ nhiệt tình chúc mừng anh ấy vì sự thăng chức.
02
một cách nhiệt tình, hăng hái
with enthusiasm, energy, or vigor
Các ví dụ
The team heartily cheered their captain's speech.
Đội đã nhiệt tình cổ vũ bài phát biểu của đội trưởng.
She heartily laughed at the comedian's joke.
Cô ấy cười một cách sảng khoái trước câu nói đùa của diễn viên hài.
03
ngon miệng, thoải mái
with a good appetite and in large amounts
Các ví dụ
After the hike, they ate heartily to regain their energy.
Sau chuyến đi bộ, họ đã ăn ngon lành để lấy lại năng lượng.
He heartily enjoyed the homemade stew.
Anh ấy ngon lành thưởng thức món hầm nhà làm.
Các ví dụ
I am heartily sorry for the mistake.
Tôi chân thành xin lỗi vì sai lầm.
She was heartily sick of the endless delays.
Cô ấy hoàn toàn phát ốm vì những sự chậm trễ vô tận.
Cây Từ Vựng
heartily
hearty
heart



























