LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Chunky
/tʃˈʌŋki/
/ˈtʃəŋki/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chunky"
chunky
TÍNH TỪ
01
cò cọc
(of food) having large pieces
02
cò cọc
solidly built with a thick or muscular body shape
chunky
squat
squatty
stubby
stumpy
Ví dụ
He
enjoyed
the
chunky
texture
of
the
fruit salad
,
with
large
chunks
of
mango
and
pineapple
.
The
stew
was
thick
and
hearty
,
with
chunky
pieces
of
beef
and
potatoes
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App