chunk
chunk
ʧənk
chēnk
British pronunciation
/t‍ʃˈʌŋk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "chunk"trong tiếng Anh

to chunk
01

cắt thành từng khúc, chặt thành từng miếng lớn

to divide something into thick pieces
Transitive: to chunk sth
to chunk definition and meaning
example
Các ví dụ
The chef decided to chunk the vegetables for the stew to ensure even cooking.
Đầu bếp quyết định cắt rau thành từng khối cho món hầm để đảm bảo chín đều.
He used an axe to chunk the logs into manageable pieces for the fireplace.
Anh ấy đã sử dụng một cái rìu để chặt những khúc gỗ thành những miếng có thể quản lý được cho lò sưởi.
02

nhóm lại, chia nhỏ

to organize or group related items into manageable units for easier storage, processing, or understanding
Transitive: to chunk related items
example
Các ví dụ
When studying vocabulary, it 's helpful to chunk related words together based on their meaning or usage.
Khi học từ vựng, việc nhóm các từ liên quan lại với nhau dựa trên nghĩa hoặc cách sử dụng của chúng là rất hữu ích.
The teacher encouraged students to chunk similar math problems together to identify patterns and strategies.
Giáo viên khuyến khích học sinh nhóm các bài toán tương tự lại với nhau để xác định các mẫu và chiến lược.
01

mảnh, khối

a compact mass
02

miếng, phần

a substantial amount
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store