Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to chunk
01
cắt thành từng khúc, chặt thành từng miếng lớn
to divide something into thick pieces
Transitive: to chunk sth
Các ví dụ
The chef decided to chunk the vegetables for the stew to ensure even cooking.
Đầu bếp quyết định cắt rau thành từng khối cho món hầm để đảm bảo chín đều.
He used an axe to chunk the logs into manageable pieces for the fireplace.
Anh ấy đã sử dụng một cái rìu để chặt những khúc gỗ thành những miếng có thể quản lý được cho lò sưởi.
02
nhóm lại, chia nhỏ
to organize or group related items into manageable units for easier storage, processing, or understanding
Transitive: to chunk related items
Các ví dụ
When studying vocabulary, it 's helpful to chunk related words together based on their meaning or usage.
Khi học từ vựng, việc nhóm các từ liên quan lại với nhau dựa trên nghĩa hoặc cách sử dụng của chúng là rất hữu ích.
The teacher encouraged students to chunk similar math problems together to identify patterns and strategies.
Giáo viên khuyến khích học sinh nhóm các bài toán tương tự lại với nhau để xác định các mẫu và chiến lược.
Cây Từ Vựng
chunking
chunk



























