Chunk
volume
British pronunciation/t‍ʃˈʌŋk/
American pronunciation/ˈtʃəŋk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chunk"

01

khối, miếng

a compact mass
02

một miếng, một phần

a substantial amount
to chunk
01

nhóm lại, phân loại

to organize or group related items into manageable units for easier storage, processing, or understanding
Transitive: to chunk related items
02

cắt thành miếng, chia thành khối lớn

to divide something into thick pieces
Transitive: to chunk sth

chunk

n

chunky

adj

chunky

adj
example
Ví dụ
The chef incorporated chunks of multiple fruits into a delectable dessert.
The sculptor broke off a chunk of clay for shaping.
I added chunks of sapote to my fruit salad for a delicious twist and a touch of creaminess.
A chunk of the ice broke off from the glacier.
With precision and expertise, the caterer carved the glazed ham into bite-sized chunks.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store