Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chunking
01
nhóm, tập hợp
(psychology) the configuration of smaller units of information into large coordinated units
02
phân đoạn, chia nhỏ
a writing method that involves breaking down information into smaller sections for easier comprehension and organization
Các ví dụ
Sarah used chunking to structure her essay for clarity.
Sarah đã sử dụng phương pháp chia nhỏ để cấu trúc bài luận của mình cho rõ ràng.
The journalist grouped information using chunking to enhance readability.
Nhà báo đã nhóm thông tin bằng cách sử dụng phân đoạn để tăng khả năng đọc.
Cây Từ Vựng
chunking
chunk



























