chunking
chun
ˈʧʌn
chan
king
kɪng
king
British pronunciation
/tʃˈʌŋkɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "chunking"trong tiếng Anh

Chunking
01

nhóm, tập hợp

(psychology) the configuration of smaller units of information into large coordinated units
02

phân đoạn, chia nhỏ

a writing method that involves breaking down information into smaller sections for easier comprehension and organization
example
Các ví dụ
Sarah used chunking to structure her essay for clarity.
Sarah đã sử dụng phương pháp chia nhỏ để cấu trúc bài luận của mình cho rõ ràng.
The journalist grouped information using chunking to enhance readability.
Nhà báo đã nhóm thông tin bằng cách sử dụng phân đoạn để tăng khả năng đọc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store