LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Chunky
/tʃˈʌŋki/
/ˈtʃəŋki/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chunky"
chunky
TÍNH TỪ
01
(món ăn) có nhiều thành phần
(of food) having large pieces
lumpy
02
mập mạp
solidly built with a thick or muscular body shape
dumpy
low-set
squat
squatty
stumpy
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App