Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
stubby
Các ví dụ
The puppy had a stubby tail that wagged enthusiastically whenever someone approached.
Chú cún con có một cái đuôi ngắn và dày vẫy nhiệt tình mỗi khi có ai đó đến gần.
His fingers were stubby, making it difficult for him to play the piano with precision.
Ngón tay của anh ấy ngắn và mập, khiến anh ấy khó chơi piano một cách chính xác.
Stubby
01
chai bia ngắn và dày, chai cục mịch
a short, thick bottle of beer, often with a wider neck and base compared to traditional beer bottles
Các ví dụ
He grabbed a cold stubby from the fridge and settled down to watch the game.
Anh ta lấy một chai bia ngắn lạnh từ tủ lạnh và ngồi xuống xem trận đấu.
The brewery is known for its distinctive stubbies, which have become a signature of their brand.
Nhà máy bia nổi tiếng với những chai stubbies đặc trưng, đã trở thành dấu ấn của thương hiệu họ.
02
quần đùi ngắn, quần short trên đầu gối
a pair of shorts that are typically very short and cut above the knee, often used for casual or athletic wear
Các ví dụ
John decided to wear his favorite stubbies to the beach for maximum comfort.
John quyết định mặc chiếc quần đùi yêu thích của mình ra biển để có sự thoải mái tối đa.
During the summer heat, Emma prefers wearing stubby shorts to stay cool while running errands.
Trong cái nóng mùa hè, Emma thích mặc quần short ngắn để giữ mát khi chạy việc vặt.
Cây Từ Vựng
stubbiness
stubby
stub



























