Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
stubbornly
01
một cách ngoan cố
In a way that shows firm resistance to change in opinion, behavior, or decision
Các ví dụ
He stubbornly insisted that he was right, even after seeing the evidence.
Anh ấy cứng đầu khăng khăng rằng mình đúng, ngay cả sau khi nhìn thấy bằng chứng.
They stubbornly clung to outdated beliefs.
Họ cứng đầu bám vào những niềm tin lỗi thời.
02
một cách cứng đầu, một cách ngoan cố
in a way that resists alteration, movement, or progress
Các ví dụ
The stain stubbornly remained despite several washes.
Vết bẩn cứng đầu vẫn còn dù đã giặt nhiều lần.
The old bolt stubbornly resisted every turn of the wrench.
Con bu lông cũ cứng đầu chống lại mọi lần xoay của cờ lê.
Cây Từ Vựng
stubbornly
stubborn



























