Contrarily
volume
British pronunciation/kˈɒntɹəɹˌɪli/
American pronunciation/kˈɑːntɹɛɹili/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "contrarily"

contrarily
01

contrary to expectations

02

in a contrary disobedient manner

word family

contrar

contrar

Noun

contrary

Adjective

contrarily

Adverb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store