Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mulishly
01
một cách ngoan cố, một cách bướng bỉnh
in a way that shows a strong refusal to change one's mind or attitude
Các ví dụ
He mulishly refused to apologize, even when it was clearly his fault.
Anh ấy cứng đầu từ chối xin lỗi, ngay cả khi rõ ràng là lỗi của anh ấy.
She sat mulishly in her chair, arms crossed, ignoring every suggestion.
Cô ấy ngồi cứng đầu trên ghế, khoanh tay, phớt lờ mọi đề nghị.



























