mulishly
mu
ˈmjʊ
myoo
lish
lɪʃ
lish
ly
li
li
British pronunciation
/mjˈʊlɪʃli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "mulishly"trong tiếng Anh

mulishly
01

một cách ngoan cố, một cách bướng bỉnh

in a way that shows a strong refusal to change one's mind or attitude
example
Các ví dụ
He mulishly refused to apologize, even when it was clearly his fault.
Anh ấy cứng đầu từ chối xin lỗi, ngay cả khi rõ ràng là lỗi của anh ấy.
She sat mulishly in her chair, arms crossed, ignoring every suggestion.
Cô ấy ngồi cứng đầu trên ghế, khoanh tay, phớt lờ mọi đề nghị.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store