Obdurately
volume
British pronunciation/ˈɒbdjʊəɹətli/
American pronunciation/ˈɑːbdʒɚɹətli/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "obdurately"

obdurately
01

in a stubborn unregenerate manner

word family

obdur

obdur

Adjective

obdurate

Adjective

obdurately

Adverb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store