Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
contrasting
Các ví dụ
The artist used contrasting colors to create a vibrant and dynamic painting.
Nghệ sĩ đã sử dụng màu sắc tương phản để tạo ra một bức tranh sống động và năng động.
Her personality and her sister's were contrasting; one was outgoing while the other was introverted.
Tính cách của cô ấy và chị gái cô ấy tương phản; một người hướng ngoại trong khi người kia hướng nội.
Cây Từ Vựng
contrastingly
contrasting
contrast



























