contrasting
cont
ˈkɑnt
kaant
ra
sting
stɪng
sting
British pronunciation
/kəntɹˈɑːstɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "contrasting"trong tiếng Anh

contrasting
01

tương phản, đối lập

extremely different from each other
contrasting definition and meaning
example
Các ví dụ
The artist used contrasting colors to create a vibrant and dynamic painting.
Nghệ sĩ đã sử dụng màu sắc tương phản để tạo ra một bức tranh sống động và năng động.
Her personality and her sister's were contrasting; one was outgoing while the other was introverted.
Tính cách của cô ấy và chị gái cô ấy tương phản; một người hướng ngoại trong khi người kia hướng nội.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store