contraption
cont
ˈkənt
kēnt
rap
ræp
rāp
tion
ʃən
shēn
British pronunciation
/kəntɹˈæpʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "contraption"trong tiếng Anh

Contraption
01

thiết bị, máy móc

a device or machine that is often unusual or complicated, made for a specific job
contraption definition and meaning
example
Các ví dụ
He built a contraption in his garage that automatically waters his plants when they get too dry.
Anh ấy đã chế tạo một thiết bị trong nhà để xe của mình có thể tự động tưới cây khi chúng quá khô.
The inventor showcased his latest contraption at the science fair, which could peel an apple in ten seconds flat.
Nhà phát minh đã trưng bày thiết bị mới nhất của mình tại hội chợ khoa học, có thể gọt vỏ một quả táo chỉ trong mười giây.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store