squatty
squa
ˈskwɑ
skvaa
tty
ti
ti
British pronunciation
/skwˈɒti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "squatty"trong tiếng Anh

squatty
01

lùn, thấp và chắc

short and thick-set in build
squatty definition and meaning
example
Các ví dụ
The squatty man moved quickly despite his short legs.
Người đàn ông lùn mập di chuyển nhanh chóng mặc dù có đôi chân ngắn.
His squatty figure made him easily recognizable in the crowd.
Hình dáng lùn mập của anh ấy khiến anh dễ dàng được nhận ra trong đám đông.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store