Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
squatty
Các ví dụ
The squatty man moved quickly despite his short legs.
Người đàn ông lùn mập di chuyển nhanh chóng mặc dù có đôi chân ngắn.
His squatty figure made him easily recognizable in the crowd.
Hình dáng lùn mập của anh ấy khiến anh dễ dàng được nhận ra trong đám đông.



























