Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to squawk
01
kêu lên the thé, hét lên chói tai
to make a harsh sudden scream
02
phản đối ầm ĩ, kêu ca ồn ào
to speak out, protest, or complain loudly, often in a disruptive or attention-getting way
Các ví dụ
He started to squawk when he disagreed with the decision.
Anh ấy bắt đầu phản đối khi không đồng ý với quyết định.
She squawked about the unfair rules in the meeting.
Cô ấy đã phàn nàn ầm ĩ về các quy tắc bất công trong cuộc họp.
Squawk
01
tiếng kêu chói tai, tiếng hét đột ngột
a harsh sudden scream
02
khiếu nại, phản đối
informal terms for objecting
Cây Từ Vựng
squawker
squawk



























