Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
squeaky
Các ví dụ
The children's laughter filled the park, accompanied by the occasional squeaky swings.
Tiếng cười của trẻ em tràn ngập công viên, cùng với những chiếc xích đu thi thoảng kêu cót két.
The door to the haunted house emitted a series of eerie, squeaky creaks.
Cánh cửa của ngôi nhà ma ám phát ra một loạt tiếng kêu rùng rợn và chói tai.
Cây Từ Vựng
squeaky
squeak



























