squeaking
s
s
q
k
u
w
ea
i
k
k
i
ɪ
n
n
g
g
British pronunciation
/skwˈiːkɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "squeaking"

squeaking
01

kêu cót két, kêu ken két

making high-pitched, brief sounds, often repeatedly
example
Example
click on words
The squeaking door hinge needed oiling to stop the noise.
Bản lề cửa kêu cót két cần được bôi dầu để ngừng tiếng ồn.
The squeaking wheels of the shopping cart annoyed nearby shoppers.
Những bánh xe kêu cót két của xe đẩy hàng làm phiền những người mua sắm gần đó.
Theo dõi chúng tôi@LanGeek.co
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store