Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
squashed
01
bị ép, bị dẹp
something that has been crushed or flattened
Các ví dụ
She found her squashed sandwich at the bottom of her bag.
Cô ấy tìm thấy chiếc bánh sandwich bị ép dưới đáy túi.
The squashed flowers still had a faint, sweet scent.
Những bông hoa bị dập vẫn còn thoang thoảng mùi thơm ngọt ngào.
Cây Từ Vựng
squashed
squash



























