Squashed
volume
British pronunciation/skwˈɒʃt/
American pronunciation/ˈskwɑʃt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "squashed"

squashed
01

bẹp, bóp méo

something that has been crushed or flattened

squashed

adj

squash

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store