Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bulky
01
cồng kềnh, to lớn
large and occupying a significant amount of space, often hard to handle
Các ví dụ
The bulky furniture crowded the room, leaving little space to maneuver.
Đồ nội thất cồng kềnh làm căn phòng chật chội, để lại rất ít không gian để di chuyển.
He struggled to fit the bulky suitcase into the overhead compartment on the plane.
Anh ấy vật lộn để nhét chiếc vali cồng kềnh vào ngăn để hành lý trên máy bay.
Các ví dụ
The football player was so bulky that he easily blocked his opponents.
Cầu thủ bóng đá đồ sộ đến mức dễ dàng chặn đối thủ của mình.
Despite his bulky frame, he moved with surprising agility.
Mặc dù khung hình cồng kềnh, anh ấy di chuyển với sự nhanh nhẹn đáng ngạc nhiên.
Cây Từ Vựng
bulkiness
bulky
bulk



























