Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
one-rep max
/wˈʌnɹˈɛp mˈæks/
/wˈɒnɹˈɛp mˈaks/
One-rep max
01
tối đa một lần lặp lại, trọng lượng tối đa cho một lần lặp lại
the maximum amount of weight an individual can lift for a single repetition of a given exercise
Các ví dụ
He tested his bench press one-rep max to gauge his strength progress.
Anh ấy đã kiểm tra one-rep max của mình trong bài tập bench press để đánh giá tiến trình sức mạnh.
She achieved a new personal record by hitting her squat one-rep max.
Cô ấy đã đạt được kỷ lục cá nhân mới bằng cách đạt mức tạ tối đa một lần trong bài squat.



























