ickle
i
ˈaɪ
ai
ckle
kəl
kēl
British pronunciation
/ˈaɪkəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ickle"trong tiếng Anh

01

nhỏ xíu, bé tí

very tiny in size
ApprovingApproving
InformalInformal
example
Các ví dụ
The ickle puppy snuggled into its bed, looking adorable and tiny.
Chú cún con tí hon cuộn tròn trong chiếc giường của mình, trông thật đáng yêu và nhỏ bé.
She handed her nephew an ickle piece of chocolate, not wanting to spoil his dinner.
Cô ấy đưa cho cháu trai một miếng sô cô la nhỏ xíu, không muốn làm hỏng bữa tối của cháu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store